Danh mục dữ liệu hoạt động trồng trọt trên địa bàn huyện Bắc Yên
21
2
STT | STT | Danh mục dự án giao năm 2024 | ĐVT | Tổng | Thị trấn | Phiêng ban | Hồng Ngài | Tà Xùa | Làng Chếu | Háng Đồng | Xím Vàng | Hang Chú | Mường khoa | Song Pe | Tạ Khoa | Hua Nhàn | Pắc Ngà | Chim Vàn | Phiêng Côn | Chiềng Sại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 3 | Cây công nghiệp | ha | 738.86 | 0 | 2 | 0 | 227.9 | 68.6 | 175 | 5.86 | 0 | 0 | 5.5 | 0 | 79 | 0 | 0 | 5 | 170 |
22 | + Cây chè | ha | 460.16 | 0 | 0 | 0 | 227.9 | 55.4 | 175 | 1.86 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | T.đó: DT chè trồng mới | ha | 50 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | + Cây đậu tương | ha | 14 | 0 | 13 | 1 | 0 | 0 | ||||||||||||
25 | + Cây lạc | ha | 10.7 | 0 | 2 | 0 | 0.2 | 3 | 5.5 | 0 | ||||||||||
26 | + Cây mía | ha | 254 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 79 | 0 | 0 | 5 | 170 | |
27 | 4 | Rau đậu các loại | ha | 415.79 | 66.93 | 42 | 21.6 | 21.63 | 30.4 | 8.52 | 20.22 | 21.95 | 18 | 13.34 | 19 | 25.82 | 16.36 | 59.21 | 9.5 | 21.31 |
28 | + Vụ đông xuân | ha | 239.96 | 53.27 | 22 | 15.4 | 6.73 | 18 | 4.12 | 8.5 | 7.75 | 11.11 | 6.56 | 6.31 | 22.06 | 8.36 | 29.63 | 5.35 | 14.81 | |
29 | + Vụ mùa | ha | 178.59 | 13.66 | 20 | 6.2 | 14.9 | 12.4 | 4.4 | 11.72 | 14.2 | 10.84 | 6.78 | 11.5 | 3.76 | 8 | 29.58 | 4.15 | 6.5 | |
30 | 5 | Trồng cỏ | ha | 1047.9 | 3.5 | 70 | 45.5 | 0 | 45 | 0 | 48 | 70.7 | 128 | 65.1 | 79 | 32.1 | 201 | 130 | 70 | 60 |