Cơ sở được cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện thuốc bảo vệ thực vật còn hạn trên địa bàn tỉnh tháng 7 năm 2025
59
1
| STT | STT | Tên cơ sở | Bản | Xã | Huyện/Quận | Tỉnh | Số giấy chứng nhận | Từ ngày | Đến ngày |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 31 | 31 | Bùi Mạnh Tuấn | Đoàn Kết | Chiềng Hặc | Yên Châu | Sơn La | 112/2020/GCNBB-TTBVTV | 44167 | 45992 |
| 32 | 32 | Vũ Văn Duy | Hang Mon 2 | Phiêng Khoài | Yên Châu | Sơn La | 113/2020/GCNBB-TTBVTV | 44167 | 45992 |
| 33 | 33 | Lò Văn Cương | Panh Mong | Chiềng Xôm | Tp Sơn La | Sơn La | 114/2020/GCNBB-TTBVTV | 44172 | 45997 |
| 34 | 34 | Nguyễn Việt Phúc | Tiên Hưng | Phổng Lái | Thuận Châu | Sơn La | 115/2020/GCNBB-TTBVTV | 44173 | 45998 |
| 35 | 35 | Lò Văn Thương | Tiểu khu 2 | Mường Bú | Mường La | Sơn La | 116/2020/GCNBB-TTBVTV | 44173 | 45998 |
| 36 | 36 | Quàng Văn Ngọ | Nà Cài | Pi Toong | Mường La | Sơn La | 117/2020/GCNBB-TTBVTV | 44173 | 45998 |
| 37 | 37 | Hợp tác xã Đoàn Kết | Thôn 6 | Chiềng Mung | Mai Sơn | Sơn La | 118/2020/GCNBB-TTBVTV | 44173 | 45998 |
| 38 | 38 | Nguyễn Thị Tuyển | Quyết Tiến | Nà Nghịu | Sông Mã | Sơn La | 119/2020/GCNBB-TTBVTV | 21/12/2020 | 46011 |
| 39 | 39 | Phạm Thị Thanh | Tiểu khu 39 | Cò Nòi | Mai Sơn | Sơn La | 121/2020/GCNBB-TTBVTV | 21/12/2020 | 46011 |
| 40 | 40 | Nguyễn Bá Tuấn | Nà Cang | Hát Lót | Mai Sơn | Sơn La | 122/2020/GCNBB-TTBVTV | 21/12/2020 | 46011 |