Cơ sở được cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện thuốc bảo vệ thực vật còn hạn trên địa bàn tỉnh tháng 7 năm 2025
7
0
STT | STT | Tên cơ sở | Bản | Xã | Huyện/Quận | Tỉnh | Số giấy chứng nhận | Từ ngày | Đến ngày |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 11 | Lê Thị Thúy | Trại Giống | Nà Nghịu | Sông Mã | Sơn La | 91/2020/GCNBB-TTBVTV | 22/9/2020 | 45921 |
12 | 12 | Ngô Thị Xuyến | Tiểu khu 8 | Nà Bó | Mai Sơn | Sơn La | 92/2020/GCNBB-TTBVTV | 22/9/2020 | 45921 |
13 | 13 | Nguyễn Thị Tình | Khu đô thị mới | Cò Nòi | Mai Sơn | Sơn La | 93/2020/GCNBB-TTBVTV | 23/9/2020 | 45922 |
14 | 14 | Lê Tất Thành | Xóm 2 Tiểu khu 15 | TT. Hát Lót | Mai Sơn | Sơn La | 95/2020/GCNBB-TTBVTV | 29/9/2020 | 28/9/2025 |
15 | 15 | Trần Văn Vương | Ta Niết | Chiềng Hắc | Mộc Châu | Sơn La | 96/2020/GCNBB-TTBVTV | 30/9/2020 | 29/9/2025 |
16 | 16 | Nguyễn Thị Hằng | Sai | Sặp Vạt | Yên Châu | Sơn La | 97/2020/GCNBB-TTBVTV | 30/9/2020 | 45929 |
17 | 17 | Trương Văn Sử | Tiểu khu Chờ Lồng | TTNT Mộc Châu | Mộc Châu | Sơn La | 98/2020/GCNBB-TTBVTV | 16/10/2020 | 45945 |
18 | 18 | Vàng Thị Dở | Mường Lạn | Mường Lạn | Sốp Cộp | Sơn La | 99/2020/GCNBB-TTBVTV | 44137 | 45962 |
19 | 19 | Tòng Văn Cường | Nguồng | Muổi Nọi | Thuận Châu | Sơn La | 100/2020/GCNBB-TTBVTV | 44137 | 45962 |
20 | 20 | Vũ Thị Kim Liên | Cắp | Mường Bằng | Mai Sơn | Sơn La | 101/2020/GCNBB-TTBVTV | 44115 | 45941 |