Cơ sở đủ điều kiện buôn bán phân bón
33
4
STT | TT | Tên tổ chức, cá nhân | Tên Cơ sở | Thôn | Xã | Huyện | Số Giấy chứng nhận buôn bán (nếu có) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 21 | Hoàng Thị Thủy | Hoàng Thị Thủy | Bản Cao Sơn | xã Chiềng Sung | Huyện Mai Sơn | 07/2020/GCN-BBPB ngày 11/02/2020 |
22 | 22 | Nguyễn Thị Huế | Nguyễn Thị Huế | Tiểu khu Quyết Thắng | xã Cò Nòi | Huyện Mai Sơn | 95/GCN-BBP ngày 26/12/2019 |
23 | 23 | Bùi thị Thanh Cảnh | Bùi thị Thanh Cảnh | Tiểu khu Tiền Phong 1 | thị trấn Hát Lót | Huyện Mai Sơn | 32/GCN-BBP ngày 07/11/2019 |
24 | 24 | Tạ Quang Lượng | Tạ Quang Lượng | Tiểu khu 7 | xã Nà Bó | Huyện Mai Sơn | 16/2020/GCN-BBPB ngày 14/02/2020 |
25 | 25 | Phạm Thị Thanh | Phạm Thị Thanh | Tiểu khu 39 | xã Cò Nòi | Huyện Mai Sơn | 71/GCN-BBP ngày 06/12/2019 |
26 | 26 | Hợp tác xã Lai Lọi | Cầm Văn Lai | Bản Mờn | Chiềng Lương | Huyện Mai Sơn | 69/2023/GCN-BBPB |
27 | 27 | HTX nông nghiệp Sơn La | Nguyễn Quốc Hùng | TK19/5 | Cò Nòi | Huyện Mai Sơn | 10/2025/GCN-BBPB |
28 | 28 | Nguyễn Thế Khải | Nguyễn Thế Khải | Bản Yên Tiến | xã Hát Lót | Huyện Mai Sơn | 213/2020/GCN-BBPB ngày 16/12/2020 |
29 | 29 | Lèo Văn Đạt | Lèo Văn Đạt | Bản Chiềng Đen | Chiềng Chăn | Huyện Mai Sơn | 79/2022/GCN-BBPB |
30 | 30 | Chu Quang Tuyến | Chu Quang Tuyến | Tiểu khu 4 | xã Cò Nòi | Huyện Mai Sơn | 22-A/2020/GCN-BBPB ngày 17/2/2020 |