Chỉ số hài lòng của người dân, tổ chức đối với sự phục vụ của các Sở, Ban, ngành, UBND huyện, thành phố (SIPAS) năm 2023
Tài liệu đính
kèm:
t1 QĐ 93 công bố Chỉ số SIPAS năm 2023-đã gộp . PDF
451
5
STT | Tên cơ quan; huyện, thành phố | Điểm (%) | Xếp hạng |
---|---|---|---|
21 | Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh | 100 | 1 |
22 | UBND HUYỆN, THÀNH PHỐ | ||
23 | Thành phố Sơn La | 93.22 | 10 |
24 | Huyện Bắc Yên | 79.69 | 12 |
25 | Huyện Mai Sơn | 94.87 | 7 |
26 | Huyện Mộc Châu | 98.78 | 2 |
27 | Huyện Mường La | 98.1 | 3 |
28 | Huyện Phù Yên | 95.04 | 6 |
29 | Huyện Quỳnh Nhai | 94.5 | 8 |
30 | Huyện Sông Mã | 100 | 1 |