Chỉ số cải cách hành chính các Sở, Ban, ngành, UBND huyện, thành phố (Par Index) năm 2023
608
3
| STT | Tên cơ quan; huyện, thành phố | Điểm | Xếp hạng |
|---|---|---|---|
| 21 | Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh | 85.99 | 11 |
| 22 | UBND HUYỆN, THÀNH PHỐ | ||
| 23 | Thành phố Sơn La | 93.14 | 1 |
| 24 | Huyện Bắc Yên | 81.24 | 12 |
| 25 | Huyện Mai Sơn | 83.17 | 7 |
| 26 | Huyện Mộc Châu | 92.78 | 2 |
| 27 | Huyện Mường La | 83.5 | 6 |
| 28 | Huyện Phù Yên | 87.99 | 5 |
| 29 | Huyện Quỳnh Nhai | 81.79 | 10 |
| 30 | Huyện Sông Mã | 92.18 | 3 |