Chỉ số cải cách hành chính các Sở, Ban, ngành, UBND huyện, thành phố (Par Index) năm 2023
578
3
STT | Tên cơ quan; huyện, thành phố | Điểm | Xếp hạng |
---|---|---|---|
21 | Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh | 85.99 | 11 |
22 | UBND HUYỆN, THÀNH PHỐ | ||
23 | Thành phố Sơn La | 93.14 | 1 |
24 | Huyện Bắc Yên | 81.24 | 12 |
25 | Huyện Mai Sơn | 83.17 | 7 |
26 | Huyện Mộc Châu | 92.78 | 2 |
27 | Huyện Mường La | 83.5 | 6 |
28 | Huyện Phù Yên | 87.99 | 5 |
29 | Huyện Quỳnh Nhai | 81.79 | 10 |
30 | Huyện Sông Mã | 92.18 | 3 |