Các đơn vị sản xuất, kinh doanh giống cây trồng trên địa bàn tỉnh Sơn La đến tháng 8/2025
805
2
STT | Tên tổ chức, cá nhân sản xuất kinh doanh | Điện thoại liên hệ của chủ cơ sở hoặc đại diện hợp pháp | Địa chỉ giao dịch | Tên sản phẩm sản xuất, kinh doanh | Thời gian gửi thông báo đến Sở Nông nghiệp và Môi trường (Ngày, tháng, năm) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
611 | 15 | Mận vàng AFLI Prunus salicina | Mận vàng AFLI | V. MẬN VÀNG AFLI.125.04138.24.02 | 276/QĐ-SNN ngày 20/09/2024 | 2019 |
612 | 16 | Na Hoàng Hậu 1301 Anona Spuamosa L | Na Hoàng Hậu 1301 | V. NA HOÀNG HẬU1301.125.04138.24.01 | 45554 | 2020 |
613 | II | CÂY CÔNG NGHIÊP | ||||
614 | 1 | Cà phê chè TN2 Coffea Arabica | Cà phê chè TN2 | V.CA PHE CHE TN2.14.116.03658.22.06 | 226/QĐ-SNN ngày 20/07/2022 | 2020 |
615 | 2 | Cà phê Catimor Sla Coffea Arabica | Cà phê Catimor SLa | V. CAPHE CATIMOR SLA.14.119.03730.24.03 | 345/QĐ-SNN ngày 14/11/2024 | 2019 |
616 | 3 | Cà phê Catimor Sla Coffea Arabica | Cà phê Catimor SLa | V. CAPHE CATIMOR SLA.14.125.04123.24.04 | 345/QĐ-SNN ngày 30/12/2024 | 2020 |
617 | 4 | Chè Kim Tuyên Camellia Sinensis. | Chè Kim Tuyên | V. CHEKIMTUYEN. 14.123.03997.25.02 | 82/QĐ-SNN ngày 28/02/2025 | 2010 |
618 | 5 | Chè Shan tuyết Mộc Châu Camellia Sinensis var. Shan. | Chè Shan tuyết Mộc Châu | V. CHESHANTUYETMOCCHAU. 14.123.03982.25.01 | 81/QĐ-SNN ngày 28/02/2025 | 2010 |