Các đơn vị sản xuất, kinh doanh giống cây trồng trên địa bàn tỉnh Sơn La đến tháng 8/2025
805
2
STT | Tên tổ chức, cá nhân sản xuất kinh doanh | Điện thoại liên hệ của chủ cơ sở hoặc đại diện hợp pháp | Địa chỉ giao dịch | Tên sản phẩm sản xuất, kinh doanh | Thời gian gửi thông báo đến Sở Nông nghiệp và Môi trường (Ngày, tháng, năm) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
601 | 5 | Mận Tam Hoa Prunus salicina.L. | Mận Tam Hoa | V.MAN TAM HOA.14.116.03661.21.05 | 627/QĐ-SNN ngày 07/10/2021 | 2016 |
602 | 6 | Na SR-1 Annona cherimola | Na SR-1 | V.NA SR-1.14.125.04138.22.01 | 10/QĐ-SNN ngày 10/01/2022 | 2016 |
603 | 7 | Hồng xiêm QX-1 Manilkara zapota | Hồng xiêm QX-1 | V.HONGXIEMQX - 1.14.125.04156.22.03 | 12/QĐ-SNN ngày 10/01/2022 | 2016 |
604 | 8 | Mít Siêu Sớm TL1 Artocarpus heterophyllus | Mít Siêu Sớm TL1 | V.MITSIEU SOM TL1.14.125.04135.22.02 | 11/QĐ-SNN ngày 10/01/2022 | 2016 |
605 | 9 | Mít Ruột Đỏ IĐ1 Artocarpus heterophyllus | Mít Ruột Đỏ IĐ1 | V.MITRUOTĐO -IĐ1.14.125.04135.22.05 | 50/QĐ-SNN ngày 21/02/2022 | 2016 |
606 | 10 | Mít Quả Dài ML-1 Artocarpus heterophyllus | Mít Quả Dài ML-1 | V.MITQUADAI ML-1.14.125.04135.22.04 | 51/QĐ-SNN ngày 21/02/2022 | 2017 |
607 | 11 | Mít Ruột Đỏ IĐ1 Artocarpus heterophyllus | Mít Ruột Đỏ IĐ1 | V.MITRUOTĐO -IĐ1.14.125.04156.22.07 | 263/QĐ-SNN ngày 13/09/2022 | 2016 |
608 | 12 | Xoài GL4 Mangifera | Xoài GL4 | V.XOAIGL4.14.125.04123.23.01 | 52/QĐ-SNN ngày 24/02/2023 | 2019 |
609 | 13 | Xoài VRQ-XXI Mangifera indical | Xoài VRQ-XXI | V.XOAIVRQ-XXI.14.125.04123.23.02 | 121/QĐ-SNN ngày 04/05/2023 | 2019 |
610 | 14 | Cam Nà Mòn Citrus sinensis | Cam Nà Mòn | V.CAMNAMON.14.127.04237.23.03 | 181/QĐ-SNN ngày 30/06/2023 | 2018 |