BIỂU TỔNG HỢP THIỆT HẠI DO THIÊN TAI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH SƠN LA THÁNG 5 NĂM 2024
Tài liệu đính
kèm:
Thiet hai . PDF
12.442
7
STT | Mã | CHỈ TIÊU THIỆT HẠI | Đơn vị tính | Tổng thiệt hại | Điện Lực | TP Sơn La | Vân Hồ | Sốp Cộp | Mai Sơn | Phù Yên | Bắc Yên | Sông Mã | Mộc Châu | Thuận Châu | Mường La | Yên Châu | Quỳnh Nhai |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | CN012 | Hạ thế | cái | 44 | 44 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
82 | CT | THIỆT HẠI VỀ CÁC CÔNG TRÌNH KHÁC | triệu đồng | 10 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
83 | CT01 | Trụ sở cơ quan | cái | 3 | - | - | - | - | - | 3 | - | - | - | - | - | - | - |
84 | CT014 | Thiệt hại một phần (dưới 30%) | cái | 3 | - | - | - | - | - | 3 | - | - | - | - | - | - | - |
85 | CT03 | Nhà kho, phân xưởng | cái/m2 | 2 | - | - | - | 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
86 | CT033 | Thiệt hại nặng từ 30% - 50% | cái/m2 | 2 | - | - | - | 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
87 | THT | ƯỚC TÍNH TỔNG THIỆT HẠI BẰNG TIỀN | triệu đồng | 94,144 | 5,800 | 3,983 | 23,981 | 800 | 2,137 | 40,921 | 1,932 | 6,287 | 637 | 5,785 | 906 | 203 | 773 |