BIỂU TỔNG HỢP THIỆT HẠI DO THIÊN TAI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH SƠN LA THÁNG 5 NĂM 2024
Tài liệu đính
kèm:
Thiet hai . PDF
12.442
7
STT | Mã | CHỈ TIÊU THIỆT HẠI | Đơn vị tính | Tổng thiệt hại | Điện Lực | TP Sơn La | Vân Hồ | Sốp Cộp | Mai Sơn | Phù Yên | Bắc Yên | Sông Mã | Mộc Châu | Thuận Châu | Mường La | Yên Châu | Quỳnh Nhai |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
71 | TS05 | Các loại thủy, hải sản khác | ha | 0 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 0 | - |
72 | TS054 | Thiệt hại một phần (dưới 30%) | ha | 0 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 0 | - |
73 | TS06 | Lồng, bè nuôi thủy, hải sản các loại | 100m³/lồng | 848 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
74 | TS063 | Thiệt hại nặng từ 30% -50% | 100m3/lồng | 848 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 448 | - | 400 |
75 | TS07 | Phương tiện khai thác thủy, hải sản | chiếc | 2 | - | - | 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
76 | TS071 | Công suất <20CV | chiếc | 2 | - | - | 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
77 | TS0711 | Thiệt hại hoàn toàn (trên 70%) | chiếc | 2 | - | - | 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
78 | TT01 | Cột Ăng ten bị đổ, gãy | cái | 1 | - | - | - | - | - | 1 | - | - | - | - | - | - | - |
79 | CN01 | Cột điện bị đỗ, gãy | cái | 76 | 60 | - | - | - | - | 16 | - | - | - | - | - | - | - |
80 | CN011 | Trung và cao thế | cái | 32 | 16 | - | - | - | - | 16 | - | - | - | - | - | - | - |