BIỂU TỔNG HỢP THIỆT HẠI DO THIÊN TAI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH SƠN LA THÁNG 5 NĂM 2024
Tài liệu đính
kèm:
Thiet hai . PDF
12.442
7
STT | Mã | CHỈ TIÊU THIỆT HẠI | Đơn vị tính | Tổng thiệt hại | Điện Lực | TP Sơn La | Vân Hồ | Sốp Cộp | Mai Sơn | Phù Yên | Bắc Yên | Sông Mã | Mộc Châu | Thuận Châu | Mường La | Yên Châu | Quỳnh Nhai |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | NLN0111 | Thiệt hại hoàn toàn (trên 70%) | ha | 175 | - | - | 1 | - | - | 134 | - | 1 | - | 3 | - | 0 | 37 |
32 | NLN0112 | Thiệt hại rất nặng từ 50% - 70% | ha | 1,100 | - | 11 | - | - | - | 15 | - | - | - | - | - | - | 1,074 |
33 | NLN0113 | Thiệt hại nặng từ 30% - 50% | ha | 506 | - | - | 36 | - | 384 | - | - | 0 | 49 | - | - | - | 37 |
34 | NLN02 | Diện tích mạ | ha | 7 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 7 | - | - | - |
35 | NLN022 | Diện tích mạ lúa lai | ha | 7 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 7 | - | - | - |
36 | NLN0221 | Thiệt hại hoàn toàn (trên 70%) | ha | 0 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 0 | - | - | - |
37 | NLN0223 | Thiệt hại nặng từ 30% -50% | ha | 7 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 7 | - | - | - |
38 | NLN03 | Diện tích hoa màu, rau màu | ha | 346 | - | - | 177 | - | 103 | 42 | - | 3 | 21 | - | - | - | 1 |
39 | NN031 | Thiệt hại hoàn toàn (trên 70%) | ha | 220 | - | - | 177 | - | 1 | 42 | - | - | - | - | - | - | 1 |
40 | NN032 | Thiệt hại rất nặng từ 50% -70% | ha | 3 | - | - | - | - | - | - | - | 3 | 0 | - | - | - | - |