BIỂU TỔNG HỢP THIỆT HẠI DO THIÊN TAI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH SƠN LA THÁNG 5 NĂM 2024
Tài liệu đính
kèm:
Thiet hai . PDF
12.442
7
STT | Mã | CHỈ TIÊU THIỆT HẠI | Đơn vị tính | Tổng thiệt hại | Điện Lực | TP Sơn La | Vân Hồ | Sốp Cộp | Mai Sơn | Phù Yên | Bắc Yên | Sông Mã | Mộc Châu | Thuận Châu | Mường La | Yên Châu | Quỳnh Nhai |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | NH012 | Nhà bán kiên cố | cái | 18 | - | - | - | - | - | 15 | 2 | 1 | - | - | - | - | - |
12 | NH013 | Nhà thiếu kiên cố | cái | 626 | - | - | - | - | 614 | - | - | 8 | - | 3 | 1 | - | - |
13 | NH02 | Thiệt hại rất nặng từ 50% - 70% | cái | 21 | - | - | - | - | - | 4 | 1 | 14 | - | - | - | - | 2 |
14 | NH022 | Nhà bán kiên cố | cái | 21 | - | - | - | - | - | 4 | 1 | 14 | - | - | - | - | 2 |
15 | NH03 | Thiệt hại nặng từ 30% -50% | cái | 507 | - | - | - | 42 | 10 | 15 | 20 | 389 | - | 23 | - | - | 8 |
16 | NH032 | Nhà bán kiên cố | cái | 98 | - | - | - | 42 | 10 | 15 | 20 | 1 | - | 2 | - | - | 8 |
17 | NH033 | Nhà thiếu kiên cố | cái | 409 | - | - | - | - | - | - | - | 388 | - | 21 | - | - | - |
18 | NH04 | Thiệt hại một phần (dưới 30%) | cái | 5,440 | - | 121 | 169 | 248 | - | 3,569 | 184 | 324 | 5 | 598 | 98 | 29 | 95 |
19 | NH042 | Nhà bán kiên cố | cái | 4,526 | - | 121 | 169 | 239 | - | 3,569 | 184 | 117 | 2 | 1 | - | 29 | 95 |
20 | NH043 | Nhà thiếu kiên cố | cái | 914 | - | - | - | 9 | - | - | - | 207 | 3 | 597 | 98 | - | - |